Chào mừng đến với rontamil
Khám phá một thế giới chăm sóc mới cho bé yêu của bạn.

Phụ nữ mang thai nên bắt đầu bổ sung vi chất dinh dưỡng từ thời điểm nào để tối ưu sự phát triển của thai nhi?
Làm sao để duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng khi mẹ bầu bị ốm nghén hoặc khó ăn trong 3 tháng đầu?
Việc bổ sung dinh dưỡng cho thai kỳ nên bắt đầu ít nhất 3 tháng trước khi thụ thai, đặc biệt là với các vi chất như axit folic, sắt và vitamin D – đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ống thần kinh và ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Tuy nhiên, nếu không chuẩn bị trước, thì ngay từ tuần đầu tiên phát hiện có thai, mẹ cần khẩn trương xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp, kết hợp giữa thực phẩm tự nhiên giàu vi chất và các sản phẩm bổ sung chuyên biệt như sữa công thức dành cho bà bầu. Các dưỡng chất quan trọng gồm: DHA, canxi, sắt, i-ốt, vitamin nhóm B, protein và chất xơ, nhằm hỗ trợ sự phát triển toàn diện của não bộ, hệ xương, hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa của thai nhi.
Ốm nghén là phản ứng sinh lý phổ biến trong tam cá nguyệt đầu tiên do sự thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là sự tăng cao của hormone HCG. Khi bị nghén, mẹ thường mất cảm giác thèm ăn, dễ buồn nôn hoặc chỉ ăn được một vài nhóm thực phẩm nhất định. Để đảm bảo dinh dưỡng trong giai đoạn này, mẹ nên ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày, tránh để dạ dày trống, ưu tiên thực phẩm dễ tiêu, giàu năng lượng như chuối, ngũ cốc, cháo yến mạch, sữa ít béo.
Việc sử dụng sữa bầu có vị dịu nhẹ, không quá ngọt, dễ hấp thu và ít gây kích ứng vị giác sẽ là giải pháp bổ sung lý tưởng. Công thức sữa chứa DHA, chất xơ, probiotic và các vitamin thiết yếu có thể hỗ trợ tiêu hóa và giúp mẹ duy trì thể trạng tốt trong những tuần đầu tiên vốn rất quan trọng cho sự hình thành của các cơ quan quan trọng như não, tim, tủy sống của thai nhi.
Tăng bao nhiêu cân là hợp lý trong suốt thai kỳ và làm sao để kiểm soát cân nặng hiệu quả mà vẫn đủ chất cho thai nhi?
Vai trò của DHA trong thai kỳ là gì? Có nên bổ sung qua sữa không?
Số cân lý tưởng mẹ bầu nên tăng trong thai kỳ phụ thuộc vào chỉ số BMI trước khi mang thai:
* Nếu mẹ có BMI bình thường (18.5–24.9): nên tăng từ 10–12.5kg
* Nếu thừa cân (BMI > 25): chỉ nên tăng 7–9kg
* Nếu thiếu cân (BMI < 18.5): có thể tăng từ 12.5–15kg
Việc tăng cân quá nhiều sẽ làm tăng nguy cơ tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp, sinh non hoặc thai to khó sinh. Ngược lại, tăng quá ít có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Mẹ nên xây dựng chế độ ăn theo tháp dinh dưỡng, đảm bảo đủ nhóm chất (bột đường, đạm, béo, vitamin và khoáng), hạn chế tinh bột nhanh và đường, và tăng cường thực phẩm tươi sạch.
Kết hợp với sản phẩm sữa bầu công thức tối ưu năng lượng nhưng không dư đường, bổ sung chất xơ và lợi khuẩn giúp mẹ tiêu hóa tốt và kiểm soát cân nặng hiệu quả mà vẫn đảm bảo đầy đủ dưỡng chất cho bé phát triển.
DHA (Docosahexaenoic acid) là một acid béo không no thuộc nhóm Omega-3, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và võng mạc của thai nhi, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, việc bổ sung đầy đủ DHA trong thai kỳ giúp cải thiện khả năng học hỏi, ghi nhớ và xử lý thông tin của trẻ sau này.
Nhu cầu DHA của phụ nữ mang thai là khoảng 200–300mg/ngày. Tuy nhiên, lượng DHA hấp thu từ thực phẩm (như cá biển) thường không ổn định do thói quen ăn uống và nguy cơ nhiễm kim loại nặng trong cá. Do đó, việc bổ sung DHA qua sữa công thức cho mẹ bầu với hàm lượng chuẩn y khoa là lựa chọn an toàn, dễ hấp thu và duy trì đều đặn hơn. Các sản phẩm có DHA kết hợp với choline, ARA, i-ốt và taurine sẽ giúp hỗ trợ phát triển toàn diện hệ thần kinh trung ương của thai nhi.
Cần bổ sung bao nhiêu canxi mỗi ngày trong thai kỳ? Nguồn canxi nào dễ hấp thu và ít gây táo bón?
Tại sao hệ tiêu hóa của mẹ bầu dễ bị rối loạn và có thể cải thiện bằng dinh dưỡng như thế nào?
Trong thai kỳ, nhu cầu canxi tăng cao từ 800–1.200mg/ngày, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai khi hệ xương và răng của thai nhi hình thành mạnh mẽ. Thiếu canxi khiến mẹ dễ bị chuột rút, đau lưng, loãng xương sau sinh; đồng thời ảnh hưởng đến chiều dài xương và mật độ xương của bé sau này.
Nguồn canxi lý tưởng nên đến từ sữa tươi, sữa công thức cho bà bầu, hải sản nhỏ nguyên xương (như cá cơm), rau xanh đậm. Sữa công thức hiện đại thường bổ sung canxi kết hợp với vitamin D3 và K2, giúp tăng khả năng hấp thu và vận chuyển canxi vào xương, giảm nguy cơ lắng đọng canxi gây táo bón hoặc sỏi thận. Đây là lý do nhiều mẹ chọn các dòng sữa công thức bổ sung canxi sinh học cao từ nguồn sữa tươi sạch và quy trình xử lý tối ưu như công nghệ sấy tươi 1 lần.
Thay đổi nội tiết tố, tử cung giãn rộng và sự chèn ép lên đường tiêu hóa khiến mẹ bầu dễ gặp tình trạng đầy hơi, ợ nóng, táo bón. Ngoài ra, chế độ ăn thiếu chất xơ và lười vận động cũng góp phần khiến hệ tiêu hóa hoạt động chậm lại.
Để cải thiện, mẹ nên tăng cường chất xơ hoà tan (inulin, FOS), uống đủ nước và bổ sung probiotic tự nhiên. Một số sản phẩm sữa bầu hiện nay đã tích hợp chất xơ thực vật, lợi khuẩn sống (như Lactobacillus rhamnosus, Bifidobacterium lactis) giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, từ đó hỗ trợ tiêu hóa tốt và giảm triệu chứng táo bón mà không cần dùng thuốc.
Điều quan trọng là mẹ nên chọn sữa có nguồn gốc tự nhiên, ít lactose và không gây đầy bụng, để duy trì dinh dưỡng mà vẫn nhẹ nhàng cho hệ tiêu hóa.
Có cần thiết phải sử dụng sữa công thức dành cho mẹ bầu hay chỉ cần ăn uống bình thường là đủ?
Dù chế độ ăn đóng vai trò chính, nhưng thực tế, trong bối cảnh hiện đại, rất nhiều mẹ không thể đảm bảo đầy đủ vi chất mỗi ngày do khẩu phần không cân đối, thực phẩm kém đa dạng hoặc hấp thu kém. Sữa công thức cho mẹ bầu đóng vai trò như một giải pháp bổ sung toàn diện và chủ động, đặc biệt cung cấp các dưỡng chất thường thiếu hụt trong khẩu phần như DHA, canxi, sắt, axit folic, kẽm, vitamin D, chất xơ và lợi khuẩn.
Ngoài ra, sữa bầu thường được thiết kế để dễ hấp thu, ít gây buồn nôn, không quá ngọt hoặc béo – giúp mẹ duy trì thể trạng tốt trong cả thai kỳ. Đây là lựa chọn thiết thực, hiệu quả và khoa học – đặc biệt phù hợp với những mẹ làm việc văn phòng, có lối sống bận rộn hoặc nghén kéo dài.
Sữa mẹ có thực sự đủ dinh dưỡng cho trẻ trong 6 tháng đầu mà không cần bổ sung thêm nước hay sữa công thức?
Làm thế nào để biết bé đang bú mẹ đủ lượng cần thiết mỗi ngày?
Hoàn toàn có. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam khuyến nghị nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu vì sữa mẹ không chỉ cung cấp đầy đủ năng lượng, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ mà còn chứa các kháng thể tự nhiên (IgA, IgG) giúp tăng cường hệ miễn dịch, đặc biệt trong giai đoạn hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu.
Sữa mẹ có đến 87% là nước, do đó bé không cần uống thêm nước ngay cả trong thời tiết nóng bức. Việc bổ sung nước hoặc sữa công thức không đúng thời điểm có thể gây rối loạn tiêu hóa, giảm lượng sữa mẹ do bé bú ít đi.
Không cần đo lường chính xác từng ml, cha mẹ có thể nhận biết bé bú đủ dựa trên dấu hiệu sinh lý như:
* Bé bú ít nhất 8–12 lần mỗi ngày, kéo dài từ 10–20 phút/bên ngực.
* Số lần tiểu từ 6–8 lần/ngày, nước tiểu trong, không nồng.
* Bé ngủ sâu giấc, da hồng hào, vận động linh hoạt.
* Tăng cân đều đặn theo chuẩn tăng trưởng của WHO (trung bình 600–1000g/tháng trong 3 tháng đầu).
Nếu bé thường xuyên quấy khóc, ngủ li bì, bú ít, không tăng cân hoặc phân thay đổi bất thường, mẹ cần đánh giá lại lượng sữa hoặc khả năng bú đúng khớp ngậm.
Mẹ bị ít sữa hoặc mất sữa đột ngột phải làm sao?
Có nên tiếp tục cho bé bú khi mẹ đang bị ốm hoặc dùng thuốc?
Nguyên nhân thường đến từ stress, thiếu ngủ, bú không đúng khớp ngậm, bú không đủ cữ, hoặc chế độ ăn thiếu vi chất. Giải pháp gồm:
Hầu hết các trường hợp cảm nhẹ, ho, sốt hoặc mệt mỏi thông thường không phải là lý do để ngừng cho con bú. Ngược lại, sữa mẹ còn giúp truyền kháng thể chống lại chính virus mẹ đang nhiễm, giúp bé ít nguy cơ bị lây bệnh. Tuy nhiên, mẹ nên:
Tại sao sữa mẹ có thể thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của bé?
Cho con bú có làm mẹ nhanh xuống sức, sụt cân không?
Sữa mẹ là một “chất lỏng sống”, có khả năng tự điều chỉnh thành phần tùy theo độ tuổi, nhu cầu tăng trưởng, thậm chí là thời điểm trong ngày và tình trạng sức khỏe của bé.
Sữa non (colostrum) trong 2–3 ngày đầu sau sinh: giàu kháng thể và protein.
Sữa trưởng thành (mature milk) từ tuần thứ 2: thay đổi tỷ lệ protein – béo – đường để phù hợp với sự tăng trưởng thần kinh và thể chất của trẻ.
Ngoài ra, sữa đầu cữ (foremilk) chứa nhiều nước để giải khát, còn sữa cuối cữ (hindmilk) lại giàu năng lượng và chất béo. Vì vậy, mẹ nên để bé bú trọn một bên ngực mỗi cữ để đảm bảo nhận đủ cả hai phần
Việc cho con bú làm tiêu tốn khoảng 500–700 kcal mỗi ngày, nên nếu mẹ ăn uống không đủ dinh dưỡng thì sẽ bị suy nhược hoặc sụt cân nhanh. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để giảm cân tự nhiên và an toàn sau sinh.
Mẹ nên ăn đủ 3 bữa chính và 2 bữa phụ/ngày, tập trung vào protein chất lượng cao, chất béo không bão hòa, vitamin B, chất xơ và sắt. Sữa mẹ có chất lượng cao khi mẹ có sức khỏe tốt.
Có nên vắt sữa và trữ đông để đảm bảo con có sữa khi mẹ đi làm lại?
Làm sao kết hợp song song giữa sữa mẹ và sữa công thức một cách khoa học?
Vắt và trữ sữa là phương pháp quan trọng để duy trì nguồn sữa mẹ lâu dài và linh hoạt hơn khi mẹ quay lại công việc. Khi thực hiện đúng cách:
Vắt sữa bằng tay hoặc máy hút sữa, lưu trữ trong túi chuyên dụng hoặc bình thủy tinh có nắp kín.
Sữa bảo quản ngăn mát tủ lạnh: dùng trong 48–72 giờ. Ngăn đá: dùng trong 3–6 tháng.
Khi sử dụng: rã đông trong ngăn mát, hâm sữa bằng nước ấm, không đun sôi hay dùng lò vi sóng.
Trong trường hợp nguồn sữa mẹ không đủ hoặc mẹ phải quay lại công việc, việc bổ sung sữa công thức là hợp lý, nhưng cần đảm bảo không làm giảm nhu cầu bú mẹ tự nhiên của trẻ. Nguyên tắc:
* Luôn ưu tiên bú mẹ trước, sữa công thức chỉ dùng bổ sung vào những cữ thiếu hụt.
* Chọn sữa có công thức gần giống sữa mẹ: tỷ lệ whey/casein tương tự phù hợp theo từng giai đoạn, bổ sung GOS/FOS, lợi khuẩn và DHA – như các dòng Rontamil.
Tại sao 1.000 ngày đầu đời lại là “giai đoạn vàng” quyết định sức khỏe tương lai của trẻ?
Khi nào nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm và ăn như thế nào là đúng cách?
1.000 ngày đầu đời – tính từ khi thụ thai đến 2 tuổi – là giai đoạn phát triển nhanh chóng nhất về não bộ, hệ miễn dịch, tiêu hóa và chiều cao. Đây là thời điểm não bộ hình thành đến 80% cấu trúc hoàn thiện, tốc độ phát triển thần kinh, miễn dịch và mô xương đạt đỉnh.
Bất kỳ thiếu hụt dinh dưỡng, vi chất, hay rối loạn tiêu hóa nào trong giai đoạn này đều để lại hệ quả lâu dài và khó phục hồi. Vì vậy, trẻ cần được bổ sung nguồn dinh dưỡng đầy đủ, cân đối và dễ hấp thu – bao gồm sữa mẹ và/hoặc sữa công thức chuẩn khoa học như Rontamil, kết hợp các vi chất quan trọng: DHA, canxi, protein, chất xơ hòa tan và lợi khuẩn.
Trẻ được khuyến nghị bắt đầu ăn dặm khi tròn 6 tháng tuổi, vì lúc này hệ tiêu hóa đủ trưởng thành, men tiêu hóa bắt đầu hoạt động hiệu quả và trẻ có dấu hiệu sẵn sàng: giữ đầu thẳng, ngồi vững, biết nhai và có hứng thú với thức ăn.
Nguyên tắc ăn dặm đúng là:
Ăn từ loãng đến đặc, từ ít đến nhiều, từ ngọt đến mặn.
Ưu tiên thực phẩm tự nhiên, sạch, dễ tiêu.
Duy trì sữa (mẹ hoặc công thức) là nguồn dinh dưỡng chính đến ít nhất 12 tháng tuổi.
Làm thế nào để hỗ trợ hệ tiêu hóa còn non nớt của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?
Tỷ lệ whey/casein và lượng lactose trong sữa công thức ảnh hưởng gì đến tiêu hóa và miễn dịch của trẻ?
Hệ tiêu hóa của trẻ trong những năm đầu đời còn chưa hoàn thiện: men tiêu hóa chưa đầy đủ, vi khuẩn đường ruột chưa cân bằng, dễ dẫn đến các vấn đề như đầy bụng, nôn trớ, tiêu chảy hoặc táo bón.
Cha mẹ nên:
* Ưu tiên sữa mẹ hoặc sữa công thức bổ sung probiotic và prebiotic (chất xơ hòa tan như FOS, GOS) – giúp thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.
* Hạn chế ép bé ăn quá mức, tôn trọng tín hiệu no đói.
* Chọn sữa có tỷ lệ whey/casein tương đồng sữa mẹ, lactose cao để tối ưu hấp thu và giảm táo bón – như công thức từ Rontamil.
Whey và casein là hai loại protein chính trong sữa. Tỷ lệ này trong sữa mẹ là khoảng 60:40, giúp dễ tiêu hóa, ít gây táo bón.
Lactose là loại đường chính trong sữa mẹ, chiếm tới 7% – giúp tăng hấp thu canxi, hỗ trợ sự phát triển của lợi khuẩn và não bộ.
Do đó, công thức sữa lý tưởng nên mô phỏng gần nhất tỷ lệ tự nhiên này, kết hợp với probiotic, chất xơ hòa tan để hỗ trợ tiêu hóa khỏe và hệ miễn dịch ổn định ngay từ những tháng đầu đời.
Trẻ dưới 1 tuổi có cần uống thêm nước hoặc nước trái cây không?
Trẻ dễ bị táo bón khi uống sữa công thức – nguyên nhân và giải pháp?
Nếu trẻ bú mẹ hoàn toàn hoặc dùng sữa công thức đúng chuẩn, không cần bổ sung thêm nước hoặc nước trái cây trước 6 tháng tuổi.
* Từ 6 tháng trở đi, có thể bổ sung nước lọc (đã đun sôi để nguội) với lượng nhỏ (50–100ml/ngày).
* Tránh cho uống nước ép trái cây quá sớm vì có thể gây rối loạn tiêu hóa và ảnh hưởng vị giác.
Táo bón khi uống sữa công thức thường đến từ:
* **Công thức không cân đối tỷ lệ đạm, đặc biệt nhiều casein.
* **Thiếu lactose hoặc không bổ sung chất xơ hòa tan.
* Trẻ uống ít nước hoặc vận động kém.
Để khắc phục, nên chọn sữa có:
* **Tỷ lệ đạm giống sữa mẹ (60:40), lactose cao, bổ sung chất xơ FOS/Inulin, lợi khuẩn (Bifidobacteria).
* Áp dụng công nghệ sấy 1 lần giữ nguyên hoạt tính sinh học, như công nghệ của Rontamil – giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe và phòng ngừa táo bón hiệu quả.
Bé có cần bổ sung DHA trong suốt 3 năm đầu đời không?
Làm sao biết sữa công thức đang dùng có phù hợp với bé không?
Có. DHA là thành phần cấu tạo màng tế bào thần kinh và võng mạc, chiếm 15–20% tổng lượng chất béo trong não bộ.
Giai đoạn 0–3 tuổi là khi não phát triển nhanh nhất, do đó bé cần bổ sung DHA liên tục để hoàn thiện khả năng học hỏi, ghi nhớ, phản xạ và thị giác.
* Nguồn DHA tốt nhất: sữa mẹ, cá béo, trứng, sữa công thức bổ sung DHA, đặc biệt nếu được kết hợp ARA và Choline giúp tăng hiệu quả dẫn truyền thần kinh.
Một loại sữa phù hợp sẽ giúp bé:
* Tăng cân đều đặn theo biểu đồ tăng trưởng.
* Đi tiêu đều, phân mềm, không táo bón hay tiêu chảy.
* Ăn ngon miệng, ngủ tốt, không nổi mẩn, không ọc sữa quá nhiều.
Nếu bé có biểu hiện rụng tóc vành khăn, chậm lớn, rối loạn tiêu hóa kéo dài hoặc dị ứng da, cha mẹ nên trao đổi với bác sĩ và cân nhắc đổi sữa phù hợp hơn với hệ tiêu hóa của trẻ.
Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân có cần sữa công thức đặc biệt không?
Có nên thay đổi loại sữa thường xuyên khi bé lớn?
Có. Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân có **nhu cầu năng lượng và vi chất cao hơn bình thường**. Các loại sữa công thức đặc biệt dành cho nhóm này cần:
Hàm lượng protein và năng lượng cao hơn (80–100 kcal/100ml)
Bổ sung MCT (chất béo dễ hấp thu), DHA, canxi, sắt và vitamin nhóm B
Trong giai đoạn sau khi xuất viện, nếu mẹ không đủ sữa, có thể dùng sữa công thức tiêu chuẩn cao, sạch, dễ hấp thu và tối ưu lợi khuẩn như Rontamil, dưới hướng dẫn của bác sĩ.
Không nên thay đổi loại sữa liên tục nếu bé đang phát triển tốt. Sự thay đổi đột ngột có thể làm rối loạn tiêu hóa hoặc dị ứng.
Chỉ nên đổi sữa khi:
* Bé chuyển độ tuổi (ví dụ từ 6 tháng sang 12 tháng).
* Có chỉ định chuyên môn do dị ứng, không hấp thu, cần bổ sung vi chất đặc biệt.
Công nghệ sấy tươi 1 lần trong sữa công thức là gì và có lợi ích gì cho bé?
Trẻ có cần tiếp tục uống sữa công thức sau 2 tuổi không?
Công nghệ sấy tươi 1 lần (single-drying) là quy trình sấy khô trực tiếp từ sữa tươi nguyên liệu chỉ qua một lần xử lý nhiệt, giúp giữ tối đa hoạt tính sinh học của protein, vitamin, lợi khuẩn và chất béo tự nhiên.
So với công nghệ sấy 2 lần (sữa bột hoàn nguyên), sữa công thức sấy tươi dễ tiêu hơn, ít biến tính đạm, giữ hương vị tự nhiên và giúp hệ tiêu hóa non yếu của bé hấp thu dinh dưỡng một cách hiệu quả, nhẹ nhàng.
Sau 2 tuổi, chế độ ăn dặm của bé đã tương đối đầy đủ nhưng sữa vẫn là nguồn cung cấp canxi, vitamin D, DHA và năng lượng quan trọng. Trẻ nên tiếp tục uống khoảng 300–500ml sữa/ngày, đặc biệt nếu bé biếng ăn, đang đi học mầm non hoặc hoạt động nhiều.
Các dòng sữa công thức giai đoạn 3 hoặc 4 với thành phần cân bằng, bổ sung kháng thể, chất xơ và các dưỡng chất hỗ trợ miễn dịch sẽ giúp trẻ duy trì thể chất khỏe mạnh và phát triển trí tuệ vượt trội.